mùi gì trong Tiếng Anh là gì?
mùi gì trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mùi gì sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mùi gì
mere nothing; nothing at all; not much
nóng thế này mà uống một chén nước chè nhỏ thì mùi gì only one small cup of tea in this hot weather is really not much
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
mùi gì
Mere nothing; nothing at all; not much
Nóng thế này mà uống một chén nước chè nhỏ thì mùi gì: Only one small cup of tea in this hot weather is really not much
Từ điển Việt Anh - VNE.
mùi gì
mere nothing, nothing at all, not much
Từ liên quan
- mùi
- mùi cỏ
- mùi dê
- mùi gì
- mùi mẽ
- mùi vị
- mùi xạ
- mùi ôi
- mùi gắt
- mùi hoa
- mùi hoi
- mùi hôi
- mùi hơi
- mùi hắc
- mùi mẫn
- mùi mốc
- mùi nho
- mùi soa
- mùi tàu
- mùi tây
- mùi xoa
- mùi đời
- mùi hăng
- mùi khai
- mùi khét
- mùi nặng
- mùi rượu
- mùi tanh
- mùi thơm
- mùi thối
- mùi mẽ gì
- mùi cay sè
- mùi cần sa
- mùi mực in
- mùi ẩm mốc
- mùi hôi mốc
- mùi phó mát
- mùi bia rượu
- mùi buồn nôn
- mùi hôi nách
- mùi hôi thối
- mùi khó chịu
- mùi khó ngửi
- mùi nước hoa
- mùi nước mắm
- mùi nồng nặc
- mùi trái cây
- mùi hơi người
- mùi thơm ngát
- mùi hương nồng