mông muội trong Tiếng Anh là gì?

mông muội trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mông muội sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mông muội

    foggy, misty, hazy, ignorant, benighted, ignorance

    thời kỳ mông muội của lịch sử loài người the misty beginning times of humman history

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • mông muội

    Foggy, misty, hazy

    Thời kỳ mông muội của lịch sử loài người: The misty beginning times of humman history

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mông muội

    foggy, misty, hazy