mông đít trong Tiếng Anh là gì?
mông đít trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mông đít sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mông đít
rear
cú đá vào mông đít a kich in (on) the rear
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
mông đít
Rear
Cú đá vào mông đít: A kich in (on) the rear
Từ điển Việt Anh - VNE.
mông đít
rear