mông mênh trong Tiếng Anh là gì?

mông mênh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mông mênh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mông mênh

    limitless, immense

    cánh đồng mông mênh an immense field

    vast; extensive; spacious

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • mông mênh

    Limitless, immense

    Cánh đồng mông mênh: An immense field

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mông mênh

    limitless, immense