môn trong Tiếng Anh là gì?
môn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ môn sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
môn
subject; discipline
sáng mai nó thi ba môn tomorrow morning, he'll take exams in three subjects
anh văn là môn mà tôi thích nhất my favourite subject is english
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
môn
* noun
band, gang, elique
Từ điển Việt Anh - VNE.
môn
(1) band, gang, clique; (2) field or subject of study
Từ liên quan
- môn
- môn hạ
- môn sử
- môn võ
- môn vị
- môn đệ
- môn đồ
- môn bài
- môn cày
- môn học
- môn lại
- môn phụ
- môn thi
- môn kịch
- môn mạch
- môn nhân
- môn nước
- môn phái
- môn pôlô
- môn sinh
- môn song
- môn toán
- môn crikê
- môn cử tạ
- môn phiệt
- môn phong
- môn phòng
- môn runđơ
- môn tu từ
- môn bổ trợ
- môn chữ cổ
- môn đấu bò
- môn bói đất
- môn bóng đá
- môn hóa học
- môn học nấm
- môn học rêu
- môn ngữ văn
- môn ném búa
- môn ném lao
- môn phản xạ
- môn thể dục
- môn đo sáng
- môn đánh cờ
- môn đấu vật
- môn bay lượn
- môn bóng ném
- môn bóng đẩy
- môn nhào lộn
- môn nhảy sào