môn nhảy sào trong Tiếng Anh là gì?
môn nhảy sào trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ môn nhảy sào sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
môn nhảy sào
* dtừ
vaulting
Từ điển Việt Anh - VNE.
môn nhảy sào
pole-vault
Từ liên quan
- môn
- môn hạ
- môn sử
- môn võ
- môn vị
- môn đệ
- môn đồ
- môn bài
- môn cày
- môn học
- môn lại
- môn phụ
- môn thi
- môn kịch
- môn mạch
- môn nhân
- môn nước
- môn phái
- môn pôlô
- môn sinh
- môn song
- môn toán
- môn crikê
- môn cử tạ
- môn phiệt
- môn phong
- môn phòng
- môn runđơ
- môn tu từ
- môn bổ trợ
- môn chữ cổ
- môn đấu bò
- môn bói đất
- môn bóng đá
- môn hóa học
- môn học nấm
- môn học rêu
- môn ngữ văn
- môn ném búa
- môn ném lao
- môn phản xạ
- môn thể dục
- môn đo sáng
- môn đánh cờ
- môn đấu vật
- môn bay lượn
- môn bóng ném
- môn bóng đẩy
- môn nhào lộn
- môn nhảy sào