môn phòng trong Tiếng Anh là gì?
môn phòng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ môn phòng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
môn phòng
servants' quarters
vực nàng tạm xuống môn phòng (truyện kiều) to servants quarters the was carried off
Từ điển Việt Anh - VNE.
môn phòng
servants’ quarters
Từ liên quan
- môn
- môn hạ
- môn sử
- môn võ
- môn vị
- môn đệ
- môn đồ
- môn bài
- môn cày
- môn học
- môn lại
- môn phụ
- môn thi
- môn kịch
- môn mạch
- môn nhân
- môn nước
- môn phái
- môn pôlô
- môn sinh
- môn song
- môn toán
- môn crikê
- môn cử tạ
- môn phiệt
- môn phong
- môn phòng
- môn runđơ
- môn tu từ
- môn bổ trợ
- môn chữ cổ
- môn đấu bò
- môn bói đất
- môn bóng đá
- môn hóa học
- môn học nấm
- môn học rêu
- môn ngữ văn
- môn ném búa
- môn ném lao
- môn phản xạ
- môn thể dục
- môn đo sáng
- môn đánh cờ
- môn đấu vật
- môn bay lượn
- môn bóng ném
- môn bóng đẩy
- môn nhào lộn
- môn nhảy sào