mô trong Tiếng Anh là gì?
mô trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mô sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mô
hillock; knoll; mound; (sinh học) tissue
mô thần kinh/hữu cơ/xương/cơ nervous/organic/bone/muscle tissue
mô liên kết connective tissue
(dialect) where
ở mô? where?
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
mô
* noun
mound
Từ điển Việt Anh - VNE.
mô
hill, mound; what, where; tissue
Từ liên quan
- mô
- mô bì
- mô hộ
- mô mỡ
- mô nô
- mô tê
- mô tô
- mô tơ
- mô tả
- mô cấy
- mô học
- mô keo
- mô men
- mô mềm
- mô sáp
- mô típ
- mô đen
- mô đun
- mô đéc
- mô đất
- mô cứng
- mô ghép
- mô hình
- mô lưới
- mô phạm
- mô phật
- mô thức
- mô viêm
- mô phỏng
- mô tả cá
- mô tả rõ
- mô bi lét
- mô tơ phụ
- mô tơ điện
- mô tả được
- mô tả tỉ mỉ
- mô phân sinh
- mô tô thuyền
- mô tả như là
- mô tả cơ quan
- mô hình vũ trụ
- mô tơ suy luận
- mô tả đặc điểm
- mô tả sinh động
- mô tả bằng tranh
- mô tả rất hiện thực
- mô tế bào hình thoi
- mô tả bằng hình tượng