mô đen trong Tiếng Anh là gì?
mô đen trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mô đen sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mô đen
model
đây là mô đen mới nhất của chúng tôi this is our latest model
Từ điển Việt Anh - VNE.
mô đen
pattern, design, model
Từ liên quan
- mô
- mô bì
- mô hộ
- mô mỡ
- mô nô
- mô tê
- mô tô
- mô tơ
- mô tả
- mô cấy
- mô học
- mô keo
- mô men
- mô mềm
- mô sáp
- mô típ
- mô đen
- mô đun
- mô đéc
- mô đất
- mô cứng
- mô ghép
- mô hình
- mô lưới
- mô phạm
- mô phật
- mô thức
- mô viêm
- mô phỏng
- mô tả cá
- mô tả rõ
- mô bi lét
- mô tơ phụ
- mô tơ điện
- mô tả được
- mô tả tỉ mỉ
- mô phân sinh
- mô tô thuyền
- mô tả như là
- mô tả cơ quan
- mô hình vũ trụ
- mô tơ suy luận
- mô tả đặc điểm
- mô tả sinh động
- mô tả bằng tranh
- mô tả rất hiện thực
- mô tế bào hình thoi
- mô tả bằng hình tượng