mãi trong Tiếng Anh là gì?
mãi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mãi sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
- mãi - (for) a long time; always for ever; for good; unceasingly, all the time; all the way - họ đi bộ mãi đến ga they walked all the way to the station - until; till - đợi mãi đến chiều wait till the evening 
Từ điển Việt Anh - VNE.
- mãi - (for) a long time, always for ever, for good, unceasingly, continually; to continue, go on 




