mãi lộ trong Tiếng Anh là gì?

mãi lộ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mãi lộ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mãi lộ

    bribe to highwaymen in ancient times

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mãi lộ

    toll (on a highway), bribe to highwaymen