mày mò trong Tiếng Anh là gì?
mày mò trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mày mò sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mày mò
sound; grope (for, after), feel about (for); find by feeling/groping
tôi mày mò chữa được cái đó i managed to put it right
Từ điển Việt Anh - VNE.
mày mò
sound, grope (for, after), feel about (for), find by feeling or groping