mày dạn trong Tiếng Anh là gì?

mày dạn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mày dạn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mày dạn

    * thngữ

    as bold as brass