mày mày tao tao trong Tiếng Anh là gì?

mày mày tao tao trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mày mày tao tao sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mày mày tao tao

    * thngữ

    cheek by jowl