mà lại trong Tiếng Anh là gì?

mà lại trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mà lại sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mà lại

    in addition

    nó đã ngu mà lại còn lười nữa he is stupid and in addition he is lazy

    (at the end of the sentence to emphasize)

    tôi đã bảo anh rồi mà lại! but i told you!

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • mà lại

    but rather, conversely