mà không trong Tiếng Anh là gì?
mà không trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mà không sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
mà không
without
gõ mà không nghe ai trả lời to knock without getting a reply
làm lụng vất vả mà không khi nào kêu ca to toil and moil without ever complaining
but
không bao giờ thấy tôi mà nó không mượn tiền he never sees me but he borrows money from me