mà không báo trước trong Tiếng Anh là gì?

mà không báo trước trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ mà không báo trước sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • mà không báo trước

    without previous notice; without prior notice

    đến mà không báo trước to turn up without previous notice/without any notice