linh vị trong Tiếng Anh là gì?
linh vị trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ linh vị sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
linh vị
tablet on which written the name of the dead
Từ điển Việt Anh - VNE.
linh vị
tablet on which written the name of the dead
Từ liên quan
- linh
- linh dư
- linh số
- linh từ
- linh vị
- linh xa
- linh bài
- linh bảo
- linh chi
- linh cảm
- linh cẩu
- linh cữu
- linh hóa
- linh hồn
- linh lan
- linh lợi
- linh mẫn
- linh mục
- linh phù
- linh quy
- linh sam
- linh vật
- linh đan
- linh đơn
- linh ứng
- linh dược
- linh giác
- linh hiệu
- linh hoạt
- linh kiện
- linh lăng
- linh miêu
- linh phan
- linh sàng
- linh tinh
- linh tính
- linh tước
- linh điệu
- linh đình
- linh động
- linh dương
- linh tượng
- linh đường
- linh nghiệm
- linh thiêng
- linh miêu mỹ
- linh dương đỏ
- linh dương xám
- linh hoạt tính
- linh dương cama