linh cảm trong Tiếng Anh là gì?

linh cảm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ linh cảm sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • linh cảm

    hunch; feeling; premonition

    linh cảm sắp có chuyện chẳng lành to have a premonition of disaster

    linh cảm rằng mình sắp chết to have a feeling of impending death

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • linh cảm

    * noun

    inspiration; afflatus

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • linh cảm

    inspiration, impression