linh tính trong Tiếng Anh là gì?

linh tính trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ linh tính sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • linh tính

    xem linh cảm

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • linh tính

    * noun

    presentiment, premonition

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • linh tính

    presentiment, premonition, intuition