liệt giường trong Tiếng Anh là gì?
liệt giường trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ liệt giường sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
liệt giường
to be bedridden; to take to one's bed; to stay in bed; to be confined to bed
người ốm liệt giường bedridden invalid
sau vụ đụng xe, tôi nằm liệt giường mất ba tháng after the traffic accident, i spent three months in bed/(flat) on my back
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
liệt giường
* adj
confined in bed
Từ điển Việt Anh - VNE.
liệt giường
confined in bed
Từ liên quan
- liệt
- liệt kê
- liệt nữ
- liệt sĩ
- liệt vị
- liệt máy
- liệt nhẹ
- liệt phụ
- liệt vào
- liệt hạng
- liệt mạch
- liệt quốc
- liệt chiếu
- liệt cường
- liệt dương
- liệt thánh
- liệt giường
- liệt quý vị
- liệt truyện
- liệt run rẩy
- liệt bọng đái
- liệt hai chân
- liệt vào loại
- liệt nửa người
- liệt tiểu tiện
- liệt toàn thân
- liệt khớp xương
- liệt kê theo nước
- liệt lại vào loại
- liệt kê những điểm
- liệt liệt oanh oanh
- liệt vào hàng thánh
- liệt giường liệt chiếu