liệt giường trong Tiếng Anh là gì?

liệt giường trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ liệt giường sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • liệt giường

    to be bedridden; to take to one's bed; to stay in bed; to be confined to bed

    người ốm liệt giường bedridden invalid

    sau vụ đụng xe, tôi nằm liệt giường mất ba tháng after the traffic accident, i spent three months in bed/(flat) on my back

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • liệt giường

    * adj

    confined in bed

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • liệt giường

    confined in bed