liệt chiếu trong Tiếng Anh là gì?
liệt chiếu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ liệt chiếu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
liệt chiếu
xem liệt giường
Từ liên quan
- liệt
- liệt kê
- liệt nữ
- liệt sĩ
- liệt vị
- liệt máy
- liệt nhẹ
- liệt phụ
- liệt vào
- liệt hạng
- liệt mạch
- liệt quốc
- liệt chiếu
- liệt cường
- liệt dương
- liệt thánh
- liệt giường
- liệt quý vị
- liệt truyện
- liệt run rẩy
- liệt bọng đái
- liệt hai chân
- liệt vào loại
- liệt nửa người
- liệt tiểu tiện
- liệt toàn thân
- liệt khớp xương
- liệt kê theo nước
- liệt lại vào loại
- liệt kê những điểm
- liệt liệt oanh oanh
- liệt vào hàng thánh
- liệt giường liệt chiếu