leo trong Tiếng Anh là gì?

leo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ leo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • leo

    to climb; to swarm; to shin; to scramble

    leo tường to climb (up) a wall

    leo lên tàu to climb into the boat

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • leo

    * verb

    to climb; to swarm; to shin

    leo lên cây: to climb on to the tree

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • leo

    to climb, creep