leo cây trong Tiếng Anh là gì?

leo cây trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ leo cây sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • leo cây

    to climb (up) a tree; to shin up a tree

    cho leo cây (đùa cợt) to fail to turn up at a rendezvous; to miss an appointment; to stand somebody up

    anh ta chuyên môn cho người khác leo cây missing appointments is his speciality; he specializes in missing appointments

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • leo cây

    to climb a tree