lừa phỉnh trong Tiếng Anh là gì?

lừa phỉnh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lừa phỉnh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lừa phỉnh

    wheedle, coax

    lừa phỉnh ai lấy cái gì to wheedle someone out of something, to wheedle something out of somebody

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • lừa phỉnh

    Wheedle, coax

    Lừa phỉnh ai lấy cái gì: To wheedle someone out of something, to wheedle something out of somebody