lừa lọc trong Tiếng Anh là gì?

lừa lọc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lừa lọc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lừa lọc

    select and arrange

    sự lừa lọc của tạo hóa the selection and arrangement of nature

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • lừa lọc

    Select and arrange

    Sự lừa lọc của tạo hóa: The selection and arrangement of nature