lệ làng trong Tiếng Anh là gì?

lệ làng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lệ làng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lệ làng

    by(e) law, village custom, local laws

    phép vua thua lệ làng the ruling of the king has to yield to village custom