lạy trời lạy đất trong Tiếng Anh là gì?
lạy trời lạy đất trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lạy trời lạy đất sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh - VNE.
lạy trời lạy đất
(exclamation asking for assistance), god help, heaven help