lạy lục trong Tiếng Anh là gì?
lạy lục trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lạy lục sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lạy lục
beseech, supplicate
lạy lục xin xỏ for a favour, bow and scrape
Từ điển Việt Anh - VNE.
lạy lục
beseech, supplicate