lạy tạ trong Tiếng Anh là gì?
lạy tạ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lạy tạ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lạy tạ
fall on one's knees and give thanks to somebody
Từ điển Việt Anh - VNE.
lạy tạ
fall on one’s knees and give thanks to somebody