lạt trong Tiếng Anh là gì?
lạt trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lạt sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lạt
* dtừ
bamboo string
* ttừ
insipid; flat; not salted
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lạt
* noun
bamboo string
* adj
insipid; flat; not salted
Từ điển Việt Anh - VNE.
lạt
(1) water, insipid, flat, dull, faded; (2) bamboo string, rattan string


