lạt lẽo trong Tiếng Anh là gì?

lạt lẽo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lạt lẽo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lạt lẽo

    watery, insipid, unflavoured; insipid empty

    những câu đùa lạt lẽo vapid sallies, feeble jokes