lạt lẽo trong Tiếng Anh là gì?
lạt lẽo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lạt lẽo sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lạt lẽo
watery, insipid, unflavoured; insipid empty
những câu đùa lạt lẽo vapid sallies, feeble jokes
lạt lẽo
watery, insipid, unflavoured; insipid empty
những câu đùa lạt lẽo vapid sallies, feeble jokes
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.