lạnh lẽo trong Tiếng Anh là gì?
lạnh lẽo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lạnh lẽo sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lạnh lẽo
* ttừ
cold; cold and cheerless
sống một cuộc đời lạnh lẽo to bad a cold and cheerless life
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lạnh lẽo
* adj
cold; cold and cheerless
sống một cuộc đời lạnh lẽo: to bad a cold and cheerless life
Từ điển Việt Anh - VNE.
lạnh lẽo
cold, out (of a light)