lạnh gáy trong Tiếng Anh là gì?
lạnh gáy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lạnh gáy sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lạnh gáy
be cold with fear
làm lạnh gáy make one's hair stand on end, make one's blood run cold
Từ điển Việt Anh - VNE.
lạnh gáy
be cold with fear