lưới pháp luật trong Tiếng Anh là gì?
lưới pháp luật trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lưới pháp luật sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lưới pháp luật
the long arm of the law, dragnet of the law
Từ liên quan
- lưới
- lưới rà
- lưới rê
- lưới đó
- lưới bủa
- lưới con
- lưới cọc
- lưới kéo
- lưới lửa
- lưới sắt
- lưới tóc
- lưới vây
- lưới vét
- lưới vợt
- lưới đất
- lưới chim
- lưới chắn
- lưới nhện
- lưới ruồi
- lưới thép
- lưới trôi
- lưới trời
- lưới tình
- lưới điện
- lưới đăng
- lưới giăng
- lưới quăng
- lưới ba lớp
- lưới bảo vệ
- lưới mật vụ
- lưới toạ độ
- lưới xe đạp
- lưới bao tóc
- lưới che mặt
- lưới mắt cáo
- lưới điện tử
- lưới đánh cá
- lưới đạn che
- lưới mật thám
- lưới thép mịn
- lưới pháp luật
- lưới thép mỏng
- lưới sàng quặng
- lưới điều khiển
- lưới điện quốc gia
- lưới chống thủy lôi
- lưới chống tàu ngầm
- lưới lửa phòng không
- lưới điện truyền tải
- lưới bẫy chim cun cút


