lưới giăng trong Tiếng Anh là gì?
lưới giăng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lưới giăng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lưới giăng
* dtừ
casting-net
Từ liên quan
- lưới
- lưới rà
- lưới rê
- lưới đó
- lưới bủa
- lưới con
- lưới cọc
- lưới kéo
- lưới lửa
- lưới sắt
- lưới tóc
- lưới vây
- lưới vét
- lưới vợt
- lưới đất
- lưới chim
- lưới chắn
- lưới nhện
- lưới ruồi
- lưới thép
- lưới trôi
- lưới trời
- lưới tình
- lưới điện
- lưới đăng
- lưới giăng
- lưới quăng
- lưới ba lớp
- lưới bảo vệ
- lưới mật vụ
- lưới toạ độ
- lưới xe đạp
- lưới bao tóc
- lưới che mặt
- lưới mắt cáo
- lưới điện tử
- lưới đánh cá
- lưới đạn che
- lưới mật thám
- lưới thép mịn
- lưới pháp luật
- lưới thép mỏng
- lưới sàng quặng
- lưới điều khiển
- lưới điện quốc gia
- lưới chống thủy lôi
- lưới chống tàu ngầm
- lưới lửa phòng không
- lưới điện truyền tải
- lưới bẫy chim cun cút