lút đầu trong Tiếng Anh là gì?
lút đầu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lút đầu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lút đầu
* địa phương
be up to the ears
công việc lút đầu suốt ngày to be up to the ears in work the whole day
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lút đầu
(tiếng địa phương) Be up to the ears
Công việc lút đầu suốt ngày: To be up to the ears in work the whole day