lông trong Tiếng Anh là gì?

lông trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lông sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lông

    hair; feather

    chân nhiều lông& hairy leg

    fur

    áo lông chồn fox fur coat

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • lông

    * noun

    hair; fur; coat

    chân nhiều lông: hairy-legs. feather

    chổi lông: feather - brush. nap

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lông

    fur, hair