lông nhông trong Tiếng Anh là gì?
lông nhông trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lông nhông sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lông nhông
ramble, wander, stray
đi lông nhông ngoài phố wander about the streets
Từ điển Việt Anh - VNE.
lông nhông
ramble, wander, stray
Từ liên quan
- lông
- lông dê
- lông lá
- lông mi
- lông mỏ
- lông tơ
- lông vũ
- lông chó
- lông con
- lông cừu
- lông gai
- lông gáy
- lông lốc
- lông lồn
- lông mao
- lông mào
- lông mày
- lông mũi
- lông seo
- lông vai
- lông vịt
- lông đen
- lông bông
- lông chim
- lông chân
- lông cánh
- lông công
- lông cứng
- lông hồng
- lông mình
- lông măng
- lông ngứa
- lông ngực
- lông nheo
- lông nhím
- lông nách
- lông quặm
- lông răng
- lông đuôi
- lông chiên
- lông ngông
- lông ngỗng
- lông nhung
- lông nhông
- lông tuyến
- lông để cù
- lông cò già
- lông cắm mũ
- lông lạc đà
- lông len thô