lông mày trong Tiếng Anh là gì?

lông mày trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lông mày sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lông mày

    eyebrow

    kẻ lông mày to pencil one's eyebrows

    bút kẻ lông mày eyebrow pencil

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • lông mày

    * noun

    eyebrows

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lông mày

    eyebrows