lông mày trong Tiếng Anh là gì?
lông mày trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lông mày sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lông mày
eyebrow
kẻ lông mày to pencil one's eyebrows
bút kẻ lông mày eyebrow pencil
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lông mày
* noun
eyebrows
Từ điển Việt Anh - VNE.
lông mày
eyebrows
Từ liên quan
- lông
- lông dê
- lông lá
- lông mi
- lông mỏ
- lông tơ
- lông vũ
- lông chó
- lông con
- lông cừu
- lông gai
- lông gáy
- lông lốc
- lông lồn
- lông mao
- lông mào
- lông mày
- lông mũi
- lông seo
- lông vai
- lông vịt
- lông đen
- lông bông
- lông chim
- lông chân
- lông cánh
- lông công
- lông cứng
- lông hồng
- lông mình
- lông măng
- lông ngứa
- lông ngực
- lông nheo
- lông nhím
- lông nách
- lông quặm
- lông răng
- lông đuôi
- lông chiên
- lông ngông
- lông ngỗng
- lông nhung
- lông nhông
- lông tuyến
- lông để cù
- lông cò già
- lông cắm mũ
- lông lạc đà
- lông len thô