lông xồm xoàm trong Tiếng Anh là gì?
lông xồm xoàm trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lông xồm xoàm sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lông xồm xoàm
* dtừ
hispidity
* ttừ
hispid
Từ liên quan
- lông
- lông dê
- lông lá
- lông mi
- lông mỏ
- lông tơ
- lông vũ
- lông chó
- lông con
- lông cừu
- lông gai
- lông gáy
- lông lốc
- lông lồn
- lông mao
- lông mào
- lông mày
- lông mũi
- lông seo
- lông vai
- lông vịt
- lông đen
- lông bông
- lông chim
- lông chân
- lông cánh
- lông công
- lông cứng
- lông hồng
- lông mình
- lông măng
- lông ngứa
- lông ngực
- lông nheo
- lông nhím
- lông nách
- lông quặm
- lông răng
- lông đuôi
- lông chiên
- lông ngông
- lông ngỗng
- lông nhung
- lông nhông
- lông tuyến
- lông để cù
- lông cò già
- lông cắm mũ
- lông lạc đà
- lông len thô