lôi thôi lếch thếch trong Tiếng Anh là gì?

lôi thôi lếch thếch trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lôi thôi lếch thếch sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lôi thôi lếch thếch

    slovenly; blowzy; bedraggled

    những đám người tị nạn lôi thôi lếch thếch crowds of bedraggled refugges

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lôi thôi lếch thếch

    unkempt (clothes)