lôi đình trong Tiếng Anh là gì?

lôi đình trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lôi đình sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lôi đình

    thunder and thunderbolt; fit of anger, rage

    nổi trận lôi đình fly into a rage; blow one's top

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lôi đình

    fit of rage, anger