lôi cuốn trong Tiếng Anh là gì?

lôi cuốn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lôi cuốn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lôi cuốn

    * đtừ

    to draw along; to carry along

    lôi cuốn thính giả to carry one's hearers with one

    to lure; to attract

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • lôi cuốn

    * verb

    to draw along; to carry along

    lôi cuốn thính giả: to carry one's hearers with one. to lure; to attract

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lôi cuốn

    to carry, drag away