lót trong Tiếng Anh là gì?
lót trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lót sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lót
* đtừ
to line (coat...),
lót áo to line a coat
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
lót
* verb
to line (coat...),
lót áo: to line a coat
Từ điển Việt Anh - VNE.
lót
line, lining