lót tay trong Tiếng Anh là gì?

lót tay trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lót tay sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lót tay

    to give somebody money under the table

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lót tay

    to give somebody money under the table