líu tíu trong Tiếng Anh là gì?
líu tíu trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ líu tíu sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
líu tíu
(of speech) be indistinet, confused; be in a big hurry, bustle
mọi người líu tíu cả lên everyone was bustling about