líu lo trong Tiếng Anh là gì?

líu lo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ líu lo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • líu lo

    (of birds) twitter; warble

    tiếng chim hót líu lo the carol of a bird

    (of babies) prattle, lisp, speak indistinctly

    tiếng nói líu lo của một đứa bé the babble, prattle of a child