lâm thời trong Tiếng Anh là gì?

lâm thời trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lâm thời sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • lâm thời

    provisional; temporary; caretaker

    chính phủ lâm thời provisional government; caretaker government

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • lâm thời

    * adj

    provisional;

    chính phủ lâm thời: Provisional government

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • lâm thời

    interim, provisional