lâm nguy trong Tiếng Anh là gì?
lâm nguy trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ lâm nguy sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
lâm nguy
to be in danger
tổ quốc lâm nguy the country is in danger
Từ điển Việt Anh - VNE.
lâm nguy
to be in danger
Từ liên quan
- lâm
- lâm li
- lâm ly
- lâm nợ
- lâm sự
- lâm tử
- lâm vụ
- lâm bồn
- lâm dâm
- lâm hạt
- lâm học
- lâm lụy
- lâm nạn
- lâm râm
- lâm sản
- lâm vào
- lâm bệnh
- lâm hành
- lâm khốc
- lâm nguy
- lâm sàng
- lâm thâm
- lâm thời
- lâm trại
- lâm trận
- lâm chiến
- lâm chung
- lâm chính
- lâm triều
- lâm tuyền
- lâm nghiệp
- lâm trường
- lâm thổ sản
- lâm vào thế bí
- lâm vào thế cùng
- lâm vào cảnh bế tắc
- lâm vào cảnh gay go
- lâm vào cảnh khổ cực
- lâm vào cảnh hoạn nạn
- lâm vào cảnh khó khăn
- lâm vào cảnh túng quẫn
- lâm vào bước đường cùng
- lâm vào cảnh hiểm nghèo
- lâm vào hoàn cảnh xấu hơn
- lâm vào tình trạng bế tắc
- lâm vào hoàn cảnh khó khăn
- lâm vào hoàn cảnh đáng buồn
- lâm vào thế một mất một còn
- lâm vào cảnh khó khăn lúng túng
- lâm vào hoàn cảnh hết sức khó khăn